True

Dòng sản phẩm Proteus™ & Sanalite®

Proteus® & Sanalite® là dòng sản phẩm có hình dạng polyetylen và polypropylen có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, khả năng hấp thụ độ ẩm thấp và hiệu suất cao trong môi trường định hình nhiệt và ăn mòn. Những vật liệu nhựa đa năng này rất dễ chế tạo và có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau ở nhiệt độ dưới 180°F (82°C).

Sản phẩm trong nhóm Dòng sản phẩm Proteus™ & Sanalite®

Proteus™ HDPE
Các hình dạng Proteus™ HDPE được sử dụng trong nhiều môi trường yêu cầu khả năng chịu va đập xuất sắc, độ bền kéo vượt trội, khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời, cùng với khả năng gia công và hàn dễ dàng. Nhờ những đặc tính và tính năng này, Proteus™ HDPE thường được ưa chuộng làm giải pháp cho các thành phần trong hướng dẫn xích, thiết bị chỉnh hình và giả prothesis, bể chứa, thiết bị xử lý vật liệu gia nhiệt và các ứng dụng lưu trữ nước.
    Tính chất vật liệu
  • Khả năng chống va đập tuyệt vời
  • Độ bền kéo cao
  • Khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời
  • Hấp thụ độ ẩm thấp
  • Dễ chế tạo và hàn
Proteus™ Homopolymer PP Natural
Các hình dạng Proteus™ Homopolymer PP Natural có đặc điểm là tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời, hiệu suất gia nhiệt tạo hình và hấp thụ độ ẩm bằng không. Ngoài những đặc tính quan trọng này, sản phẩm còn tuân thủ các tiêu chuẩn FDA và NSF, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xử lý hóa chất, chế biến thực phẩm, lưu trữ và ứng dụng y tế. Nhờ vào hiệu suất và sự tuân thủ các tiêu chuẩn, các thành phần Proteus™ Homopolymer PP Natural thường được ưa chuộng trong các thiết bị chỉnh hình và giả prothesis, các bộ phận bơm, bể chứa và thân van.
    Tính chất vật liệu
  • Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao
  • Khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời
  • Có thể gia nhiệt tạo hình
  • Hấp thụ độ ẩm bằng không
  • Tuân thủ tiêu chuẩn FDA và NSF
Proteus™ LSG HDPE
Các hình dạng Proteus™ LSG HDPE (Life Science Grade) được làm từ nhựa HDPE và đã được đánh giá trước về tính tương thích sinh học đối với cả nhựa và hình dạng stock khi tiếp xúc với cơ thể lên đến 24 giờ, theo tiêu chuẩn USP VI và ISO 10993, cũng như tiếp xúc ướt trong quá trình sinh học.

Các hình dạng Proteus™ LSG HDPE thể hiện khả năng chiết xuất và rò rỉ thấp, hấp thụ độ ẩm thấp và khả năng chống lại các chất tẩy rửa hóa học tuyệt vời, giúp các bộ phận duy trì khả năng chịu va đập xuất sắc và độ bền kéo tốt trong suốt quá trình sử dụng lặp lại. Vì những lý do này, Proteus™ LSG HDPE là ứng viên lý tưởng cho các ứng dụng upstream trong các bể phản ứng sinh học và các ứng dụng downstream trong sắc ký học và lọc.

    Tính chất vật liệu
  • Nhựa và hình dạng gốc được đánh giá trước cho khả năng tiếp xúc lên đến 24 giờ với cơ thể hoặc mô theo USP VI và ISO 10993, cũng như tiếp xúc ướt trong xử lý sinh học
  • Khả năng chiết xuất và lọc thấp, và độ hấp thụ độ ẩm thấp
  • Kháng hóa chất lớn
Proteus™ LSG HP PP-H

Các hình dạng Proteus™ LSG HP PP-H (Life Science Grade) được làm từ nhựa polypropylene có độ tinh khiết cao, đã qua quá trình lọc bổ sung để loại bỏ các hạt đen, từ đó tăng cường độ tinh khiết. Vật liệu này cũng đã được đánh giá trước về tính tương thích sinh học ở mức độ hình dạng stock cho các ứng dụng tiếp xúc ướt trong quá trình sinh học, theo tiêu chuẩn USP VI và ISO 10993.

Các hình dạng Proteus™ LSG HP PP-H có đặc điểm là khả năng chống lại các chất tẩy rửa hóa học tuyệt vời và hấp thụ độ ẩm bằng không. Những đặc tính này, kết hợp với mức độ chiết xuất và rò rỉ thấp, khiến các thành phần Proteus™ LSG HP PP-H trở thành giải pháp ưa chuộng trong ngành sinh học cho các ứng dụng upstream trong các bể phản ứng sinh học (ví dụ: van, máy trộn, cánh khuấy), các ứng dụng downstream trong sắc ký học (ví dụ: đĩa phân phối chất lỏng) và lọc.

    Tính chất vật liệu
  • Hình dạng phôi được đánh giá trước cho các ứng dụng tiếp xúc ướt trong xử lý sinh học theo USP VI và ISO 10993
  • Sàng lọc nhựa bổ sung cho độ tinh khiết đặc biệt cao
  • Mức độ chiết xuất và rò rỉ thấp
  • Khả năng chống chịu tuyệt vời với các chất tẩy rửa hóa học
Proteus™ LSG HS PP-H
Proteus™ LSG HS PP-H (Life Science Grade, ổn định nhiệt) là các hình dạng sản phẩm được làm từ nhựa polypropylene có độ tinh khiết cao, đã trải qua quá trình lọc bổ sung để loại bỏ các hạt đen còn lại, từ đó tăng độ tinh khiết. Vật liệu này đã được đánh giá trước về khả năng tương thích sinh học ở cấp độ hình dạng sản phẩm cho các ứng dụng sinh học theo tiêu chuẩn USP VI và ISO 10993, và được hỗ trợ sử dụng trong các ứng dụng y tế không tiếp xúc với cơ thể.

Được ổn định nhiệt để cung cấp tính ổn định kích thước tốt hơn và nhiệt độ uốn cong cao hơn so với các loại polypropylene tiêu chuẩn, các thành phần Proteus™ LSG HS có thể chịu được các chu trình tiệt trùng bằng hơi nước và nồi hấp lặp lại và có khả năng kháng lại các chất tẩy rửa, chất khử trùng và các dung môi khác. Vì lý do này, Proteus™ LSG HS là một ứng cử viên mạnh mẽ cho các ứng dụng y tế không tiếp xúc với cơ thể, chẳng hạn như khay phẫu thuật, các bộ phận đựng thiết bị và các thành phần vỏ thiết bị.
    Tính chất vật liệu
  • Hình dạng gốc được đánh giá trước về khả năng tương thích sinh học trên hình dạng gốc (USP VI & ISO 10993) và được hỗ trợ để sử dụng trong các ứng dụng y tế không tiếp xúc với cơ thể
  • Nhiệt độ lệch nhiệt và độ ổn định kích thước cao hơn vật liệu PP-H tiêu chuẩn
  • Có khả năng chống hấp cao, khử trùng hóa học và dung môi nhiều lần
  • Lọc nhựa bổ sung cho độ tinh khiết đặc biệt cao
  • Không hấp thụ độ ẩm
Proteus™ Homopolymer PP White
Dạng tấm màu trắng Proteus™ Homopolymer PP (polypropylene đồng trùng hợp) được đặc trưng bởi tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời, hiệu suất gia công nhiệt tốt và không hấp thụ độ ẩm. Ngoài những tính chất chính này, loại vật liệu này còn có cấu trúc với độ rỗng ở đường trung tâm tối thiểu và đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA và NSF. Do đó, các linh kiện làm từ Proteus™ Homopolymer PP White rất lý tưởng cho các ứng dụng trong chế biến và lưu trữ hóa chất, thực phẩm, cũng như trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như thiết bị chỉnh hình và giả chi, bộ phận bơm, bồn chứa và thân van.
    Tính chất vật liệu
  • Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao
  • Kháng hóa chất & ăn mòn tuyệt vời
  • Chịu nhiệt
  • Hấp thụ độ ẩm bằng không
  • Độ xốp đường trung tâm tối thiểu
  • Tuân thủ tiêu chuẩn FDA, NSF và SSI
Proteus™ LDPE

Dạng tấm nhẹ Proteus™ LDPE sở hữu sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chịu va đập xuất sắc, khả năng kháng hóa chất và ăn mòn vượt trội, dễ gia công và vệ sinh, cùng với đặc tính không hấp thụ độ ẩm. Là một loại polyethylene mật độ thấp có độ dẻo cao, các linh kiện làm từ Proteus™ LDPE thường được sử dụng trong các ứng dụng thiết bị chỉnh hình cần quá trình tạo hình bằng nhiệt hoặc hút chân không. Nhờ vào độ linh hoạt và các tính chất hiệu suất đa dạng khác, Proteus™ LDPE thể hiện hiệu quả trong nhiều môi trường công nghiệp và y tế như các bộ phận tạo hình nhiệt, tấm chịu va đập, bản lề và đệm khuôn.

    Tính chất vật liệu
  • Linh hoạt cho tạo hình xếp nếp và tạo hình chân không
  • Chống va đập, hóa chất và ăn mòn tuyệt vời
  • Dễ dàng để máy và làm sạch
  • Hấp thụ độ ẩm bằng không
  • Nhẹ
Proteus™ Homopolymer PP Black
Dạng tấm màu đen Proteus™ Homopolymer PP được đặc trưng bởi tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời, hiệu suất gia công nhiệt tốt và không hấp thụ độ ẩm. Loại vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng trong chế biến hóa chất, chế biến thực phẩm, lưu trữ và y tế. Nhờ hiệu suất và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn, các linh kiện làm từ Proteus™ Homopolymer PP Black thường được ưa chuộng trong các thiết bị chỉnh hình và giả chi, bộ phận bơm, bồn chứa và thân van.
    Tính chất vật liệu
  • Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao
  • Kháng hóa chất và ăn mòn tuyệt vời
  • Chịu nhiệt
  • Hấp thụ độ ẩm bằng không
Proteus™ HDPE Black
Dạng tấm màu đen Proteus™ HDPE được sử dụng trong nhiều môi trường yêu cầu khả năng chịu va đập tuyệt vời, độ bền kéo cao, độ hấp thụ ẩm thấp, khả năng kháng hóa chất và ăn mòn tốt, cũng như dễ dàng gia công và hàn ghép. Nhờ những đặc tính và ưu điểm này, Proteus™ HDPE Black thường là giải pháp được ưa chuộng cho các ứng dụng như dẫn hướng xích, thiết bị chỉnh hình và giả chi, bồn chứa, thiết bị xử lý vật liệu định hình nhiệt và lưu trữ nước.
    Tính chất vật liệu
  • Khả năng chịu va đập và độ bền kéo tuyệt vời
  • Độ hấp thụ độ ẩm thấp
  • Kháng hóa chất và ăn mòn tốt
  • Dễ gia công và hàn ghép
Proteus™ Copolymer PP Natural
Dạng tấm Proteus™ Copolymer PP màu tự nhiên (Natural) mang lại khả năng kháng hóa chất và ăn mòn tuyệt vời, khả năng chống nứt do ứng suất được cải thiện, dễ dàng gia công và hàn ghép, cùng với cấu trúc có độ rỗng ở đường trung tâm tối thiểu. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Proteus™ Copolymer PP Natural là giải pháp được ưa chuộng cho các linh kiện như tấm cắt khuôn, bồn chứa nước và bọt trên xe cứu hỏa, thiết bị chỉnh hình và giả chi, cũng như thiết bị trong quy trình mạ và anot hóa. Loại vật liệu này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA và NSF.
    Tính chất vật liệu
  • Kháng hóa chất và ăn mòn tuyệt vời
  • Cải thiện khả năng chống nứt ứng suất
  • Dễ chế tạo và hàn
  • Độ xốp đường trung tâm tối thiểu
Sanalite™ HDPE
Sanalite™ HDPE là vật liệu thớt có bề mặt dạng sần, không mùi, không vị, được công nhận là tiêu chuẩn xuất sắc trong ngành cho các ứng dụng chế biến thực phẩm và xử lý thịt/gia cầm. Với đặc tính nhẹ, dễ dàng vệ sinh và tiệt trùng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA, USDA, NSF và Canada AG, Sanalite™ HDPE nổi bật trong nhiều ứng dụng môi trường ẩm nhờ vào khả năng không hấp thụ độ ẩm.
    Tính chất vật liệu
  • Dễ dàng làm sạch
  • Nhẹ
  • Chống hóa chất và ăn mòn
  • Không hút ẩm
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn FDA, USDA, NSF và Canada AG
Proteus™ O & P Natural Homopolymer PP

Dạng tấm Proteus™ O & P Natural Homopolymer PP giữ được độ bền cần thiết cho ngành công nghiệp chỉnh hình và giả chi, đồng thời thể hiện khả năng gia công nhiệt (thermoforming) vượt trội. Bên cạnh những đặc tính chính này, các linh kiện từ Proteus™ O & P Natural Homopolymer PP không hấp thụ độ ẩm và có khả năng kháng hóa chất cũng như ăn mòn. Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành y tế và gia công nhiệt, chủ yếu trong các ứng dụng thiết bị chỉnh hình và giả chi.

    Tính chất vật liệu
  • Hiệu suất ép nóng
  • Dạng cứng của Polypropylene được sử dụng khi cần độ cứng cao
  • Tính nhất quán và khả năng định dạng của từng lô
  • Chống hóa chất và ăn mòn
  • Không hút ẩm

To install this Web App in your iPhone/iPad press and then Add to Home Screen.

Loading..